Có 3 kết quả:
复健 fù jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 復健 fù jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 附件 fù jiàn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rehabilitation
(2) recuperate
(2) recuperate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rehabilitation
(2) recuperate
(2) recuperate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enclosure
(2) attachment (email)
(3) appendix
(2) attachment (email)
(3) appendix
Bình luận 0